Các Thuật Ngữ Trong Sàn Binance

Thảo luận trong 'Quảng Cáo VIP' bắt đầu bởi Quy Lee, Tháng 5 4, 2024.

  1. Quy Lee

    Quy Lee Moderator Thành viên BQT

    Bài viết:
    Tìm chủ đề
    482
    Để bắt đầu tham gia thị trường tiền mã hóa, mua bán Bitcoin đầy tiềm năng các bạn cần phải trang bị đầy đủ kiến thức chuyên sâu để đầu tư hiệu quả nhất. Hãy tìm hiểu một số thuật ngữ liên quan đến giao dịch Bitcoin qua bài viết này nhé.

    Đăng ký Binance nhận ngay 300 USD tại đây: Binance.com

    [​IMG]

    Các thuật ngữ trong Crypto mà cần phải biết, tuy nhiên trong quá trình tham gia bạn sẽ thuộc lắm luôn.

    1. Margin: Giao dịch ký quỹ. Bạn có thể vay tiền của sàn để chơi.

    2. Đòn bẩy: Giúp ra tăng lợi nhuân - rủi ro nhanh hơn.

    3. STOPLOSS (SL) : Chốt lỗ.

    4. Takeprofit (TP) : Chốt lời.

    5. Entry: Điểm vào lệnh.

    6. LONG/BUY: MUA.

    7. SHORT/SELL: BÁN.

    8. FUTURES: Giao dịch hợp đồng tương lai.

    9. SPOT: Mua bán COIN tích trữ.

    10. HOLD: Giữ coin trong 1 thời gian dài.

    11. HOLDER: Người giữ coin trong 1 thời gian dài.

    12. SCAM: Lừa đảo.

    13. Đu đỉnh: Mua coin giá cao. Sau đó giá giảm.

    14. Volume: Khối lượng giao dịch.

    15. SL DƯƠNG (Stoploss dương) : Ví dụ: Mua 1 đồng giá lên 2 đồng thì cài ở 1.5 đồng. Giá đảo chiều về 1.5 đồng sẽ dèng lệnh.

    16. KYC (Know Your Customer) nghĩa là Biết rõ về khách hàng của bạn, là quy trình để xác định và xác minh danh tính của khách hàng khi tham gia vào mở tài khoản.

    17. Úp bô: Một Kol hoặc một dev dự án nào đó ôm một lượng hàng giá rẻ và hô hào ae mua. Đến đỉnh điểm thì ấn 1 nút sell

    Các thuật ngữ nâng cao:


    51% attack

    Blockchain là một công nghệ phân tán phi tập trung. Do đó, nếu một nhóm người kiểm soát hơn 51% công suất khai thác coin thì họ có thể thực hiện cuộc tấn công 51% và chiếm quyền thay đổi Blockchain theo hướng có lợi. Họ có thể ngăn chặn những người dùng khác hoàn thành các giao dịch, và tiến hành các giao dịch gian lận lặp chi.

    Airdrop và Bounty

    Airdrop và Bounty là những "chiến lược" marketing của các dự án ICO nhằm tạo ra cộng đồng lớn mạnh. Khi tham gia Airdrop hay Bounty người dùng sẽ nhận được nhận token miễn phí, chỉ cần thực hiện một vài yêu cầu.

    All-Time-High (ATH) và All-Time-Low (ATL)

    Là giá tiền/vốn hóa thị trường cao nhất và thấp nhất trong lịch sử của một đồng coin.

    Altcoin

    Altcoin là tên gọi chung của những loại cryptocurrency khác với Bitcoin.

    Anti-Money Laundering (AML)

    AML (chống rửa tiền) là một khuôn khổ pháp lý được sử dụng bởi các chính phủ trên toàn thế giới để ngăn chặn các tội phạm tài chính như rửa tiền, tài trợ khủng bố, gian lận..

    Ask Me Anything (AMA)

    [​IMG]

    AMA là một sự kiện online giải đáp các câu hỏi của cộng đồng. AMA có thể dưới dạng Livestream trên Youtube, Facebook, hoặc text trên Telegram..

    Automated Market Maker (AMM)

    Hệ thống cung cấp thanh khoản tự động cho các sàn giao dịch, thực hiện bởi các nhà cung cấp thanh khoản thông qua một sàn giao dịch phi tập trung.

    Annual Percentage Rate (APR)

    APR là tỷ suất lợi nhuận tính theo năm.

    Annual Percentage Yield (APY)

    APY là tỷ suất lợi nhuận thực tế hằng năm theo cách cộng dồn (lãi kép).

    Bagholder

    Bagholder là những người nắm giữ coin số lượng lớn để chờ giá lên và bán trong tương lai.

    Bull Market và Bear Market

    Bull market hay bullish để chỉ thị trường đang trong đà tăng giá. Ngược lại thị trường đang trong đà giảm gọi là bear market hoặc bearish. Nhà đầu tư rất dễ kiếm lợi nhuận trong thị trường tăng và rất dễ thua lỗ trong thị trường giảm.

    Block

    Một khối dữ liệu trong Blockchain chứa các giao dịch và có ràng buộc với các khối khác.

    Blockchain

    [​IMG]

    Blockchain là một cuốn sổ cái điện tử được phân phối trên nhiều máy tính khác nhau. Trên đó lưu trữ mọi thông tin giao dịch. Các thông tin đó không thể bị thay đổi dưới bất kỳ hình thức nào.

    Burn

    Chỉ việc một lượng coin hoặc token bị loại bỏ khỏi nguồn cung vĩnh viễn để giảm lạm phát, đảm bảo giá trị cho những người nắm giữ tiền điện tử.

    Buy The Dip

    Mua đáy là một thuật ngữ đề cập đến việc mua vào một loại tài sản sau khi thị trường có một nhịp giảm mạnh.

    Circulating Supply

    Circulating Supply (cung lưu hành) là tổng số lượng Coin đang được lưu thông trên thị trường.

    Coin và token

    Coin là chỉ loại tiền điện tử sở hữu Blockchain riêng. Còn token thì phụ thuộc vào Blockchain của coin khác. Tuy nhiên một số Blockchain đồng bộ coin của họ với tiêu chuẩn như token để dễ dàng trao đổi nội bộ.

    Cool wallet (cold storage) và hot wallet

    Ví lạnh chỉ những ví được bảo mật tuyệt đối, ngắt kết nối mạng, lưu trữ riêng để không ai có thể hack được. Ngược lại ví nóng là ví được kết nối mạng để đáp ứng nhu cầu giao dịch.

    Cryptocurrency

    Một dạng tiền kỹ thuật số sử dụng các giao thức mật mã để ghi lại quyền sở hữu và ngăn chặn sự giả mạo.

    Cross-chain

    Cross-chain hay chuỗi chéo, là một giải pháp giúp chuyển tài sản từ chain này sang chain khác, nhằm tối ưu khả năng kết hợp giữa các chain và thường được sử dụng cho các dự án có mặt trên nhiều blockchain.

    Cliff

    Từ này thường được thấy ở mục token release schedule của các dự án. Cliff được hiểu là một khoảng thời gian bị khóa token. Những người nằm trong mục này sẽ không nhận được bất kỳ token nào. Thường sẽ áp dụng cho token mà team, advisor hoặc investor nắm giữ.

    Decentralized application (dApp)

    [​IMG]

    Dapp là những ứng dụng phi tập trung được xây dựng trên các nền tảng và giao thức đã có sẵn.

    Decentralized Finance (DeFi)

    Tài chính phi tập trung chỉ các hoạt động tài chính như cho vay, gọi vốn, đầu tư sử dụng các hợp đồng thông minh chạy trên các nền tảng Blockchain như Ethereum, EOS, DOT, NEO..

    Do Your Own Research (DYOR)

    DYOR có nghĩa là tự nghiên cứu và tìm hiểu. Đó có thể là việc tìm các thông tin về một dự án, nghiên cứu xem có nên đầu tư vào dự án đó hay không.

    Decentralized Autonomous Organization (DAO)

    Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) được vận hành bởi các thành viên dựa trên một bộ quy tắc được mã hóa bằng code (bộ quy tắc này có thể là consensus hoặc smart contract). Tất cả các thành viên đều có quyền biểu quyết các quyết định quan trọng của DAO. Đổi lại, họ cũng sẽ nhận được phần thưởng khi tham gia vận hành DAO.

    Exchange

    Sàn giao dịch là nơi các nhà giao dịch mua bán và trao đổi các loại tiền điện tử. Có hai loại sàn giao dịch là sàn giao dịch tập trung (CEX) và sàn giao dịch phi tập trung (DEX).

    Faucet

    Faucet là một hệ thống tự động trả thưởng coin cho người dùng thực hiện một số nhiệm vụ nhất định. Thường là một cách phân phối coin khi dự án mới được thực hiện.

    Fiat Currency

    Tiền pháp định là loại tiền tệ do chính phủ các nước tạo ra như VNĐ, USD, EURO.. Sở dĩ phải có khái niệm này để phân biệt với tiền điện tử và trao đổi lẫn nhau.

    Fear of Missing Out (FOMO)

    FOMO (hay hội chứng sợ bỏ lỡ) là tâm lý sợ mất cơ hội khi một đồng coin đang tăng giá nhanh chóng.

    Fear, Uncertainty & Doubt (FUD)

    FUD tâm lý hoảng loạn cho rằng thị trường sắp giảm giá mạnh.

    Full node

    Full node có khả năng tải bản sao hoàn chỉnh của mạng lưới Blockchain và kiểm tra giao dịch mới dựa trên nguyên tắc đồng thuận – Consensus.

    Flash Loan

    Flash Loan là hình thức vay không cần tài sản thế chấp (uncollateralized) với điều kiện số tiền vay phải được trả lại cho nền tảng cho vay trong cùng một giao dịch.

    Fully Diluted Cap (FDV)

    FDV (định giá pha loãng hoàn toàn) là tổng giá trị vốn hóa khi mở khóa hết token.

    Gas fee

    Khi người dùng thực hiện giao dịch trên blockchain (mua bán, approve) giao dịch cần được đưa vào block. Điều này cần tốn một khoản phí, gọi là Gas Fee.

    Gas war

    Gas war là thuật ngữ chỉ hành động nhiều người dùng cố tình tăng gwei, trả tiền nhiều hơn để giao dịch hoàn thành.

    Gem

    Gem – hay Hidden Gem, là từ dùng để chỉ những dự án tiềm năng nhưng giá token/coin vẫn còn thấp.

    Halving

    Halving là sự kiện giảm một nửa phần thưởng khối. Cứ sau khoảng 4 năm, Bitcoin lại trải qua sự kiện quan trọng này, gọi là Bitcoin Halving.

    Hash

    Chỉ một chuỗi ký tự trông như ngẫu nhiên tạo ra bởi một thuật toán mã hóa dữ liệu gốc. Đây là cơ sở bảo mật của mọi loại tiền điện tử.

    Hashpower/Hashrate

    Công suất tạo Hash của một hệ thống đào tiền điện tử. Đây là một chỉ số rất quan trọng vì nó tỷ lệ thuận với số lượng coin bạn có thể đào được.

    Hard Cap

    Hard Cap là mức vốn tối đa mà dự án muốn huy động thông qua ICO, IEO..

    HODL (Hold On for Dear Life)

    Điều này bắt đầu như một lỗi chính tả của từ "Hold". Hodl coin là hình thức đầu tư dài hạn, nhà đầu tư mua và trữ trong thời gian dài chờ tăng giá.

    Initial Coin Offering (ICO)

    [​IMG]

    ICO có nghĩa phát hành đồng tiền lần đầu. Đây là một cách gọi vốn trong thị trường Crypto.

    Initial Decentralized Exchange Offering (IDO)

    IDO cũng là một hình thức gọi vốn, nhưng nơi gọi vốn không phải là sàn tập trung (Centralized Exchange) như Binance, mà là các nền tảng phi tập trung như Polkastarter, Poolz, Dao Maker..

    Initial Exchange Offering (IEO)

    IEO tương tự như ICO, cũng là một hình thức kêu gọi vốn. Nhưng IEO là crowdfunding thông qua việc chào bán token trên các sàn giao dịch.

    Initial Farm Offering (IFO)

    Tương tự IDO, ICO, cũng là một hình thức gọi vốn. Nhưng IFO sẽ dùng LP token (token nhận được khi cung cấp thanh khoản) để làm vé tham dự IFO.

    Impermanent loss (IL)

    Impermanent loss tạm dịch là "tổn thất vô thường. Đây là từ chỉ việc giá trị tài sản bị giảm khi cung cấp thanh khoản so với việv mua để giữ trong ví mà không làm gì hết.

    Know your customer (KYC)

    Đây là quy trình xác thực thông tin khách hàng để tránh việc rửa tiền. Thường thì KYC yêu cầu CCCD hay các thẻ chứa thông tin cá nhân khác, sao kê ngân hàng, nhận diện khuôn mặt.. KYC có rủi ro mất dữ liệu cá nhân. Vì vậy bạn chỉ nên KYC đối với những sàn giao dịch có thể tin tưởng.

    Liquidity

    Liquidity là thanh khoản trên sàn DEX hoặc CEX.

    Limit Order / Limit Buy / Limit Sell

    Lệnh chờ để mua hoặc bán tiền điện tử tại một mức giá chỉ định.

    Mainnet

    Mainnet là mạng chính thức – phiên bản Blockchain chính thức sau khi các nhà phát triển thử nghiệm trên testnet thành công.

    Margin Trading

    Margin Trading là cách thức giao dịch mượn tài sản của sàn để nâng cao vốn. Sau khi chốt lời hoặc bị thanh lý, tài sản sẽ được trả về sàn. Margin bao gồm long/short (mua khống, bán khống).

    Mint

    Mint nghĩa là đúc, tạo ra token, thường gặp ở các dự án yêu cầu sử dụng tài sản thế chấp để vay một lượng token (được đúc mới).

    Market cap

    Market cap là giá trị vốn hóa, tính bằng công thức: Giá đồng coin x Số lượng coin lưu thông.

    Mining, Miner

    Mining là hoạt động đào coin và Miner là những người tham gia đào coin.

    NFT

    [​IMG]

    NFT là viết tắt của Non-fungible token, nghĩa là token không thể thay thế.

    Non-custodial

    Non-custodial thường chỉ sàn DEX và ví lưu trữ tiền của người dùng.

    Oracle

    Oracle là nguồn dữ liệu, cho phép các dịch vụ của bên thứ ba cung cấp cho các hợp đồng thông minh những thông tin bên ngoài thế giới thực chuyển vào trong thế giới blockchain.

    Order Book

    Order Book (Sổ lệnh) có thể hiểu là một danh sách hiển thị tất cả các lệnh mua và bán đang hoạt động trên thị trường (hoặc trên một sàn giao dịch).

    Proof of authority (PoA)

    Một cơ chế đồng thuận trong đó người xác thực được yêu cầu chứng minh sở hữu một số lượng hoặc loại cổ phần nhất định trước khi được phép vào các node trên mạng để xác minh giao dịch.

    Proof of burn (PoB)

    Một loại thuật toán đồng thuận yêu cầu người dùng" burn "hoặc trao đổi một số token bằng cách gửi chúng đến một địa chỉ tin cậy, chứng minh họ là những người tham gia thực sự và tích cực trong mạng.

    Proof of Stake (PoS)

    Thuật toán đồng thuận bằng chứng cổ phần, trong đó người stake coin phải khóa một lượng coin nhất định và cung cấp cơ sở hạ tầng để xác thực giao dịch nhằm nhận được phần thưởng.

    Proof of Work (PoW)

    Thuật toán đồng thuận bằng chứng công việc, trong đó các người đào coin phải chứng minh việc họ đã giải mã thuật toán để nhận được phần thưởng.

    Public Key

    Khóa công khai, đây giống như địa chỉ để nhận tiền điện tử từ người khác.

    Private Key

    Khóa cá nhân, đây giống như là mật mã để chứa tiền điện tử của nhà đầu tư, nó thường có độ dài 256 bit.

    Rekt

    Trong giao dịch coin, người ta sử dụng từ Rekt để chỉ sự thua lỗ nặng, giống như từ" toang".

    Return on Investment (ROI)

    Tỷ suất lợi nhuận so với giá đầu tư ban đầu của tiền điện tử đó.

    Rug Pull

    Trong ngành công nghiệp tiền điện tử, Rug Pull là một thuật ngữ đề cập đến hành động rút toàn bộ vốn của các nhà đầu tư và bỏ trốn.

    Satoshi

    Satoshi Nakamoto được cho là người đã tạo ra Bitcoin. Đồng thời, Satoshi hay sat cũng là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của Bitcoin: 1 BTC = 100, 000, 000 sat.

    Shill

    Dùng để chỉ hành động bơm thổi tin tức về dự án nhằm nâng cao giá trị của đồng coin nào đó.

    Smart contract

    Hợp Đồng Thông Minh là một thuật ngữ mô tả khả năng tự đưa ra các điều khoản và thực thi thỏa thuận của hệ thống máy tính bằng cách sử dụng công nghệ Blockchain.

    Staking

    Chỉ việc khóa một lượng tiền điện tử trong chuỗi để đảm bảo việc vận hành Blockchain, xác thực giao dịch. Người stake sẽ nhận được phần thưởng tiền điện tử. Đây là cách khai thác của tiền điện tử sử dụng cơ chế POS.

    Stablecoin

    Stablecoin là đồng coin được gắn vào một tài sản cố định nào đó nhằm ổn định thị trường tiền mã hóa.

    To the moon

    Một cụm từ chỉ việc một coin sẽ tăng giá trị cực mạnh trong tương lai, nhưng tăng giá một cách tích cực chứ không phải tạm thời.

    Testnet

    Testnet hay mạng thử nghiệm – là phiên bản Blockchain dành cho các nhà phát triển để thử nghiệm tính năng mới mà không ảnh hưởng đến giao thức hiện tại.

    Total Value Locked (TVL)

    Tổng giá trị tài sản được người dùng bỏ vào các dự án DeFi, đa phần thuộc về DEX và Lending thông qua cung cấp thanh khoản.

    Vesting

    Vesting được hiểu là một khoảng thời gian token được trả dần. Những người nằm trong mục này sẽ nhận token từ từ, cho đến thời điểm cuối cùng nhận được toàn bộ token.

    Whitelist

    Whitelist hay danh sách trắng. Nếu địa chỉ của bạn nằm trong whitelist, bạn có thể tham gia vào sự kiện bán của dự án đó.

    Yield Farming

    Yield Farming là hình thức kiếm lợi nhuận bằng việc vay hoặc cho vay tài sản của mình trên các giao thức DeFi.

    Year to date (YTD)

    YTD là chỉ số đề cập đến một khoảng thời gian bắt đầu từ ngày đầu tiên của năm hiện tại hoặc năm tài chính cho đến ngày hiện tại.

    Danh sách các sàn bitcoin lớn nhất thế giới

    Binance, Mexc, CoinEX, Kucoin, OKex


    Các sàn giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam

    Aliniex, Remitano


    Các group hỗ trợ:

    Facebook Bitcoin Việt Nam

    Học Tradecoin Kiếm Tiền

    Telegram Bitcoin Việt Nam

    Twitter Bitcoin Việt Nam
     
    Last edited by a moderator: Tháng 5 16, 2024
  2. Đang tải...
Trả lời qua Facebook

Chia sẻ trang này